Kết quả tra cứu 航空便
Các từ liên quan tới 航空便
航空便
こうくうびん
「HÀNG KHÔNG TIỆN」
☆ Danh từ
◆ Thư máy bay
急
ぎの
手紙
なら
航空便
で
出
した
方
が
良
い。
Nếu thư gấp thì anh nên gửi bằng đường hàng không. .

Đăng nhập để xem giải thích
こうくうびん
「HÀNG KHÔNG TIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích