Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
噴水孔 ふんすいこう
lỗ thở (của sâu bọ...)
熱水噴出孔 ねっすいふんしゅつこー
miệng phun thủy nhiệt
噴気孔 ふんきこう ふんきあな
lỗ phun khí
噴水 ふんすい
đài phun nước
排水孔 はいすいこう はいすいあな
osculum; scupper (lỗ)
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
噴水効果 ふんすいこうか
hiệu ứng đài phun nước