Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
噴水孔 ふんすいこう
lỗ thở (của sâu bọ...)
噴気 ふんき
Sự xả (phun) hơi hoặc khí; lỗ phun
気孔 きこう
lỗ thông hơi
熱水噴出孔 ねっすいふんしゅつこー
miệng phun thủy nhiệt
通気孔 つうきこう
lỗ thông khí
空気孔 くうきこう
túi không khí; lỗ thông hơi
気孔体 きこうたい
pore, stoma
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.