Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アロワナ目
アロワナ アロワナ
cá rồng
マス目 マス目
chỗ trống
ブラックアロワナ ブラック・アロワナ
black arowana (Osteoglossum ferreirai)
シルバーアロワナ シルバー・アロワナ
silver arowana (Osteoglossum bicirrhosum)
ナイルアロワナ ナイル・アロワナ
African arowana (Heterotis niloticus)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn