Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アワモリ君売出す
売出 うりだし
(sự mặc cả) hàng bán
売り出す うりだす
bán ra
売りに出す うりにだす
đem bán; giao bán
売出し うりだし
sự bán hóa giá
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
大売出し おおうりだし
bán hóa giá.
売り出し うりだし
(sự mặc cả) hàng bán, bán ra