Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
植物相 しょくぶつそう
hệ thực vật
アンゴラ
đất nước Angola
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物の種 しょくぶつのたね
hạt giống cây cối
植物 しょくぶつ
cỏ cây
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
アンゴラうさぎ アンゴラ兎
thỏ angora
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo