Các từ liên quan tới アンサンブル型ステレオ
ステレオ ステレオ
âm lập thể; stereo
đoàn ca nhạc; dàn đồng ca; một lô một lốc; một đống
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
カーステレオ カー・ステレオ
Đài trên xe Ô tô
ステレオカメラ ステレオ・カメラ
stereo camera
コンポーネントステレオ コンポーネント・ステレオ
component stereo
ステレオレコード ステレオ・レコード
stereo record