Các từ liên quan tới アンジュルムの作品・出演一覧
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
主演作品 しゅえんさくひん
movie in which... has the starring role
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
出展作品 しゅってんさくひん
tác phẩm trưng bày
一覧抽象操作 いちらんちゅうしょうそうさ
thao tác trừu tượng danh sách
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
出演 しゅつえん
sự trình diễn (trên sân khấu); sự chiếu phim; trình diễn; chiếu phim; xuất hiện; có mặt
演出 えんしゅつ
bản tuồng