演出
えんしゅつ「DIỄN XUẤT」
Bản tuồng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đạo diễn; diễn; diễn xuất
ロマンチック
な
雰囲気
を
演出
する
Diễn một khung cảnh lãng mạn
心憎
いばかりの
演出
Diễn xuất điêu luyện (tràn đầy cảm xúc)
構成上
の
演出
Đạo diễn cấu trúc
Sản xuất (phim ảnh); đạo diễn (phim, kịch); diễn
彼
は、
ロンドン
である
劇
の
演出
に
取
り
組
んでいる
Anh ta đang đạo diễn 1 vở kịch tại Luânđôn
葬儀
を
演出
する
Đạo diễn đám ma
映画
で(
人
)を
演出
す
Đóng vai ~ trong phim .

Bảng chia động từ của 演出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 演出する/えんしゅつする |
Quá khứ (た) | 演出した |
Phủ định (未然) | 演出しない |
Lịch sự (丁寧) | 演出します |
te (て) | 演出して |
Khả năng (可能) | 演出できる |
Thụ động (受身) | 演出される |
Sai khiến (使役) | 演出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 演出すられる |
Điều kiện (条件) | 演出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 演出しろ |
Ý chí (意向) | 演出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 演出するな |
演出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 演出
演出家 えんしゅつか
thầy tuồng.
演出する えんしゅつ えんしゅつする
đạo diễn.
自己演出 じこえんしゅつ
tự biểu diễn trong tác phẩm của mình
出演 しゅつえん
sự trình diễn (trên sân khấu); sự chiếu phim; trình diễn; chiếu phim; xuất hiện; có mặt
ゲスト出演 ゲストしゅつえん
making a guest appearance, guest starring
出演者 しゅつえんしゃ
người biểu diễn; người dẫn chương trình; diễn viên
生出演 なましゅつえん
xuất hiện trực tiếp
出演料 しゅつえんりょう
Cát-xê ( tiền công biểu diễn)