Các từ liên quan tới アンソン・マウント
VESAマウント VESAマウント
giá treo vesa (iêu chuẩn xác định vị trí và kích thước của các phụ kiện kim loại và lỗ vít để cố định mặt sau của tv màn hình phẳng vào tường hoặc giá đỡ)
khung giấy dán ảnh.
マウント処理 マウントしょり
quá trình gắn kết
マウントポイント マウント・ポイント
điểm gắn kết
リモートマウント リモート・マウント
lắp đặt từ xa
防振マウント ぼうしんマウント
ngàm chống rung
ラックマウントサーバ ラック・マウント・サーバ
rackmount máy chủ
ヘッドマウントディスプレイ ヘッド・マウント・ディスプレー ヘッドマウントディスプレー
màn hình gắn trên đầu