Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
憧れ あこがれ
niềm mơ ước
憧れる あこがれる
mong ước; mơ ước, ngưỡng mộ
憧れの的 あこがれのまと
thần tượng
憧憬 しょうけい どうけい
khao khát; khát vọng
に連れて につれて
cùng với, kéo theo
手に入れる てにいれる
Vào tay, có được, đặt được
折に触れて おりにふれて
thỉnh thoảng, có cơ hội
闇に紛れて やみにまぎれて
dưới vỏ (của) đêm