Các từ liên quan tới アンダンテとフィナーレ (チャイコフスキー)
chương cuối.
(âm nhạc) tốc độ thong thả
フィナル フィナーレ
finale
Tchaikovsky
アンダンテカンタービレ アンダンテ・カンタービレ
(âm nhạc) tốc độ thư thái, thong thả
グランドフィナーレ グランド・フィナーレ
phần cuối buổi trình diễn khi tất cả các diễn viên tập hợp trên sàn diễn; phần kết thúc ngoạn mục; phần kết hoành tráng
とと とっと
cá
nhanh chóng; vội vàng; hấp tấp.