Các từ liên quan tới アンダーグラウンド (村上春樹)
アンダーグラウンド アンダーグラウンド
ngầm; bí mật; kín
樹上 じゅじょう きじょう
lên trên trong một cái cây
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
樹 じゅ
cây cổ thụ
春 はる
mùa xuân
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim