樹
じゅ「THỤ」
Cây cổ thụ

樹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 樹
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
欒樹 もくげんじ モクゲンジ
Koelreuteria paniculata (một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn)
樹蜂 きばち
wood wasp
鉛樹 えんじゅ
cây chì (chì hoặc kẽm trong dung dịch chì axetat)
紅樹 こうじゅ
(thực vật học) cây đước
松樹 しょうじゅ
cây thông
樹葉 じゅよう
lá cây