Các từ liên quan tới アンダーヒル (護衛駆逐艦)
護衛駆逐艦 ごえいくちくかん
tàu khu trục hộ tống
駆逐艦 くちくかん
khu trục hạm
護衛艦 ごえいかん
hộ tống bình
ミサイル駆逐艦 ミサイルくちくかん
tàu khu trục có trang bị tên lửa
駆逐 くちく
sự tiêu diệt; sự triệt bỏ; sự hủy diệt; tiêu diệt; triệt bỏ; hủy diệt
護衛 ごえい
hộ vệ; bảo vệ
衛護 えいご えご
bảo vệ, hộ tống
はるな型護衛艦 はるながたごえいかん
tàu khu trục lớp Haruna (là lớp tàu khu trục được chế tạo cho Lực lượng Phòng vệ Hàng hải Nhật Bản vào đầu những năm 1970)