Các từ liên quan tới アンダー・アタック
アタック アタック
sự tấn công
dưới; phía dưới
ゼロデイ・アタック ゼロデイ・アタック
cuộc tấn công khai thác lỗ hổng zero-day
アンダーパー アンダー・パー
số cú đánh không đủ theo quy định (môn gôn).
アンダースロー アンダー・スロー
ném bóng sử dụng kiểu tàu ngầm
アンダーリペア アンダー・リペア
under repair
アンダーバスト アンダー・バスト
(số đo; vòng đo) chân ngực; dưới ngực
アタックパターン アタック・パターン
kiểu tấn công