Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンダー・ザ・テーブル
アンダーザテーブル
under-the-table
アンダー
dưới; phía dưới
アンダースロー アンダー・スロー
ném bóng sử dụng kiểu tàu ngầm
アンダーパー アンダー・パー
số cú đánh không đủ theo quy định (môn gôn).
アンダーバスト アンダー・バスト
under bust (measurement, corsette, etc.)
アンダーリペア アンダー・リペア
under repair
バイク用アンダー バイクようアンダー
phụ kiện dưới xe máy
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
テーブル てーぶる テーブル
bàn
Đăng nhập để xem giải thích