Các từ liên quan tới アンダー・プレッシャー
プレッシャー プレッシャー
áp lực; sức ép tâm lý
プレッシャーグループ プレッシャー・グループ
nhóm gây áp lực
dưới; phía dưới
アンダーパー アンダー・パー
số cú đánh không đủ theo quy định (môn gôn).
アンダースロー アンダー・スロー
ném bóng sử dụng kiểu tàu ngầm
アンダーリペア アンダー・リペア
under repair
アンダーバスト アンダー・バスト
(số đo; vòng đo) chân ngực; dưới ngực
アンダースコート アンダースカート アンダー・スカート
váy lót trong