Các từ liên quan tới アンダー・プレッシャー
プレッシャー プレッシャー
áp lực; sức ép tâm lý
プレッシャーグループ プレッシャー・グループ
pressure group
dưới; phía dưới
アンダースロー アンダー・スロー
ném bóng sử dụng kiểu tàu ngầm
アンダーパー アンダー・パー
số cú đánh không đủ theo quy định (môn gôn).
アンダーバスト アンダー・バスト
under bust (measurement, corsette, etc.)
アンダーリペア アンダー・リペア
under repair
バイク用アンダー バイクようアンダー
phụ kiện dưới xe máy