Các từ liên quan tới アンティーク 〜西洋骨董洋菓子店〜
洋菓子 ようがし
bánh kẹo phương Tây
インドよう インド洋
Ấn độ dương
生洋菓子 なまようがし
bánh ngọt tươi
洋生菓子 ようなまがし
fresh Western sweets (usu. containing cream or fruit, e.g. sponge cake, pie)
洋菓子袋 ようがしふくろ
bao bì đựng đồ ngọt
骨董店 こっとうてん
cửa hàng bán đồ cổ
西洋 せいよう
phương tây; các nước phương tây
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương