Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洋生菓子 ようなまがし
fresh Western sweets (usu. containing cream or fruit, e.g. sponge cake, pie)
洋菓子 ようがし
bánh kẹo phương Tây
洋菓子袋 ようがしふくろ
bao bì đựng đồ ngọt
生菓子 なまがし
kẹo Nhật
上生菓子 じょうなまがし
bánh ăn kèm khi uống trà Nhật
菓子 かし
bánh kẹo
インドよう インド洋
Ấn độ dương
菓子箱 かしばこ
hộp kẹo