Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菓子袋 かしふくろ
túi đựng đồ ngọt
洋菓子 ようがし
bánh kẹo phương Tây
生洋菓子 なまようがし
bánh ngọt tươi
洋生菓子 ようなまがし
fresh Western sweets (usu. containing cream or fruit, e.g. sponge cake, pie)
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
菓子 かし
bánh kẹo
子袋 こぶくろ コブクロ
Nội tràng lợn hoặc bò.phần tử cung
菓子箱 かしばこ
hộp kẹo