Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アンディ・フグ
cá nóc
フグ目 フグめ
bộ cá nóc
フグ科 フグか
Tetraodontidae, family of pufferfish
フグ毒 フグどく ふぐどく
độc cá nóc
フグ中毒 フグちゅうどく ふぐちゅうどく
ngộ độc cá nóc
河豚 ふぐ ふく ふくべ かとん フグ
cá nóc
フグは食いたし命は惜しし ふぐはくいたしいのちはおしし フグはくいたしいのちはおしし
Mật ngọt, nhưng ong đốt, tôi muốn nếm mùi fugu, nhưng tôi quý trọng mạng sống của mình, chần chừ không làm việc gì đó vì sợ hậu quả.