フグ目
フグめ「MỤC」
Bộ cá nóc
Bộ tetraodontiformes (một bộ cá thuộc lớp cá vây tia (actinopterygii))
フグ目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フグ目
cá nóc
マス目 マス目
chỗ trống
フグ科 フグか
Tetraodontidae, family of pufferfish
フグ毒 フグどく ふぐどく
độc cá nóc
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
フグ中毒 フグちゅうどく ふぐちゅうどく
ngộ độc cá nóc
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn