Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
議論 ぎろん
sự thảo luận; thảo luận; tranh luận; bàn luận
論議 ろんぎ
sự tranh luận; sự bàn cãi
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
異議と論争 いぎとろんそー
phản đối và tranh cãi
議論の余地 ぎろんのよち
phòng tranh luận
議論の末に ぎろんのすえに
sau một thảo luận nóng
議論沸騰 ぎろんふっとう
cuộc tranh luận sôi nổi
議論する ぎろんする
bàn tán