異議と論争
いぎとろんそー
Phản đối và tranh cãi
異議と論争 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異議と論争
争議 そうぎ
sự bãi công; cuộc bãi công
争論 そうろん
lý lẽ; cãi nhau; sự bàn cãi
論争 ろんそう
cuộc bàn cãi; cuộc tranh luận
異議 いぎ
phản đối; khiếu nại; bất bình; kháng nghị
議論 ぎろん
sự thảo luận; thảo luận; tranh luận; bàn luận
論議 ろんぎ
sự tranh luận; sự bàn cãi
異論 いろん
Ý kiến và thảo luận khác với những ý kiến khác
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ