Các từ liên quan tới アンプ (楽器用)
ベース用アンプ ベースようアンプ
ampli cho đàn ghita bass
ギター用アンプ ギターようアンプ
guitar amplifier (Ampli cho đàn guitar)
ドラム用アンプ ドラムようアンプ
ampli cho trống
楽器用アクセサリー がっきようアクセサリー
Phụ kiện cho nhạc cụ.
楽器用ストラップ がっきようストラップ
dây đeo nhạc cụ
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
楽器用椅子 がっきよういす
ghế chơi nhạc cụ
楽器用足台 がっきようあしだい
bệ để chân chơi nhạc cụ