Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンモナイト
amonit
集団 しゅうだん
tập thể; tập đoàn
デザイン デザイン
sự thiết kế thời trang.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
集団化 しゅうだんか
tập thể hoá.
集団サーベイランス しゅーだんサーベイランス
giám sát tập thể
集団ヒステリー しゅうだんヒステリー
chứng cuồng loạn tập thể