銅アンモニア法
どうアンモニアほう
☆ Danh từ
Có am-mô-ni-ắc đồng xử lý

銅アンモニア法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 銅アンモニア法
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
a-mô-ni-ắc; nước a-mô-ni-ắc
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
アンモニア水 アンモニアすい
nước amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium