Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
液体アンモニア えきたいアンモニア
amôniắc chất lỏng
廃液 はいえき
dung dịch phế thải
アルコール廃液 アルコールはいえき
nước thải có cồn
酸性廃液 さんせいはいえき
chất thải lỏng có axit
写真廃液 しゃしんはいえき
nước thải từ quá trình tráng rửa ảnh
アンモニア
a-mô-ni-ắc; nước a-mô-ni-ắc
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
アンモニア水 アンモニアすい