アカペラ
ア・カペラ
☆ Danh từ
Hát chay, hát không có nhạc cụ đi kèm

ア・カペラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ア・カペラ
ngôi sao sáng nhất trong chòm sao ngự phu
アカプリッチオ ア・カプリッチオ
một khúc nhạc ngẫu hứng, tốc độ nhanh, tự do về mặt cấu trúc, thường mang màu sắc vui tươi, sống động và thiên về phô diễn kỹ thuật....
アテンポ ア・テンポ
(thuật ngữ miêu tả sự thay đổi nhịp độ) trở về nhịp cũ
アプリオリ ア・プリオリ
tu viện.
南ア なんア みなみア
Nam Phi
アラモード ア・ラ・モード
hợp thời trang; đúng mốt
アラカルト ア・ラ・カルト
gọi theo từng món một
特亜 とくア
Asian countries with strong anti-Japanese sentiment (i.e. China, South Korea, and North Korea)