x86アーキテクチャ
x86アーキテクチャ
Kiến trúc x86
Bộ xử lý của máy tính x86
x86アーキテクチャ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới x86アーキテクチャ
アーキテクチャ アーキテクチャー アーキテクチュア アキテクチャ アーキテクチャ
kiến trúc sư; kiến trúc
Hammerアーキテクチャ Hammerアーキテクチャ
kiến trúc búa (hammer architecture)
VIアーキテクチャ VIアーキテクチャ
kiến trúc giao diện ảo (via)
オープン・アーキテクチャ オープン・アーキテクチャ
cấu trúc mở
マイクロチャネルアーキテクチャ マイクロチャネル・アーキテクチャ
kiến trúc vi kênh
スイッチアーキテクチャ スイッチ・アーキテクチャ
kiến trúc chuyển đổi
ネットワークアーキテクチャ ネットワーク・アーキテクチャ
kiến trúc mạng
クローズドアーキテクチャ クローズド・アーキテクチャ
kiến trúc đóng