アーチ
☆ Danh từ
◆ Vòm
◆ Vòm; nhịp cuốn; sự uốn cong
私
は
カヤック
、
アーチェリー
、
スキー
などいろいろな(さまざまな)
スポーツ
をする
Tôi có thể chơi nhiều môn thể thao như bơi xuồng kaiac, bắn cung, trượt tuyết. .
◆ Vòm ; hình vòng cung
横断アーチ
Hình bán nguyệt
ばらの
アーチ
Vòng hoa hồng

Đăng nhập để xem giải thích