Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチ橋
アーチきょう
cầu hình cung
アーチ
vòm
アーチ型 アーチがた アーチかた
hình cung
プロセニアムアーチ プロセニアム・アーチ
proscenium arch
アーチダム アーチ・ダム
arch dam
アーチ/トレリス/オベリスク アーチ/トレリス/オベリスク
cầu nối/cây leo/cột đài
アーチ作用 アーチさよう
uốn cong
橋 きょう はし
cầu