Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
アーチ
vòm
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
プロセニアムアーチ プロセニアム・アーチ
proscenium arch
アーチダム アーチ・ダム
arch dam
アーチ橋 アーチきょう