アーベル群
アーベルぐん
☆ Danh từ
Nhóm abel
Nhóm aben

アーベル群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アーベル群
abel
アーベル(1802-29) アーベル(1802-29)
nhà toán học niels henrik abel
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アーベルの(=可換なkomuteca) アーベルの(=かかんなkomuteca)
của aben
アーベルの判定法 アーベルのはんていほう
định lý Abel (để kiếm tra sự hội tụ của tích phân suy rộng)
群 ぐん むら
nhóm