アーベルの判定法
アーベルのはんていほう
Định lý abel (để kiếm tra sự hội tụ của tích phân suy rộng)
☆ Danh từ
Định lý Abel (để kiếm tra sự hội tụ của tích phân suy rộng)
Dấu hiệu Abel (một phương pháp kiểm tra sự hội tụ của một chuỗi vô hạn)
アーベルの判定法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アーベルの判定法
abel
判定 はんてい
sự phán đoán; sự phân định.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
胎児性別の判定法 たいじせいべつのはんていほう
phương pháp xác định giới tính của thai nhi trước khi sinh (vd: bằng siêu âm)
真菌型判定法 しんきんがたはんてーほー
phương pháp xác định loại nấm
細菌型判定法 さいきんがたはんてーほー
phương pháp xác định loại vi khuẩn
アーベル群 アーベルぐん
nhóm abel
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac