Các từ liên quan tới アーベル群のランク
アーベル群 アーベルぐん
nhóm abel
アーベル(1802-29) アーベル(1802-29)
nhà toán học niels henrik abel
abel
việc phân cấp; phân thứ bậc.
ワンランク ワン・ランク
một cấp bậc, một lớp
ランクイン ランク・イン
xếp hạng, xếp loại, xếp bậc (ranking)
アーベルの(=可換なkomuteca) アーベルの(=かかんなkomuteca)
của aben
アーベルの判定法 アーベルのはんていほう
định lý Abel (để kiếm tra sự hội tụ của tích phân suy rộng)