Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アーメンの幻影
幻影 げんえい
ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng
幻影肢 げんえいし
phantom limb
(dùng ở cuối bài kinh hoặc thánh ca) cầu mong được như thế, xin được như thế; Amen
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
幻 まぼろし
ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng.
幻姿 げんし まぼろしすがた
sự hiện ra, sự xuất hiện, ma quỷ
幻燈 げんとう
Máy chiếu
幻肢 げんし まぼろしし
chân tay ma