Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幻肢 げんし まぼろしし
chân tay ma
幻影 げんえい
ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng
幻肢痛 げんしつう
đau chi ma
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
幻 まぼろし
ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng.
幻獣 げんじゅう
sinh vật huyền bí
幻術 げんじゅつ
ảo thuật.
幻想 げんそう
ảo tưởng; giấc mơ; giấc mộng