藺
い イ
☆ Danh từ
Cói mềm

イ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イ
イ調 イちょう
la trưởng
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
イ音便 イおんびん
biến đổi thành âm "i" (các phụ âm k, g và s của ``ki'', ``gi'' và ``shi'' ở cuối các từ liên hợp)
イ短調 イたんちょう
một phụ
イ形容詞 イけいようし
tính từ đuôi "i"
日イ親善 にちイしんぜん
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
イ長調 イちょうちょう いちょうちょう
một chính
い段 いだん イだん
hàng âm tiết tiếng Nhật chứa nguyên âm "i"