Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
斜め前 ななめまえ = catercorner to the right (left)
Chéo bên phải (trái)
ノーモア ノー・モア
no more
モア
moa (extinct, flightless bird formerly found in New Zealand)
B to B to C ビートゥービートゥーシー
kinh doanh cho đối tượng khách hàng là người tiêu dùng cá nhân
ライトワンス ライト・ワンス
ghi một lần
コピーワンス コピー・ワンス
copy once (regulation)
ワンススルー ワンス・スルー
once through (system)
wet-to-dryドレッシング法 wet-to-dryドレッシングほー
phương pháp băng bó từ ẩm đến khô