B to B to C
ビートゥービートゥーシー
Kinh doanh cho đối tượng khách hàng là người tiêu dùng cá nhân
B to B to C được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới B to B to C
B to C ビートゥーシー
doanh nghiệp với khách hàng
B to B ビートゥービー
doanh nghiệp với doanh nghiệp
A = BならばA + C = B + C A = BならばA + C B
Nếu A = B thì A + C = B + C
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
B to E ビートゥーイー
doanh nghiệp với nhân viên
B to G ビーツージー
doanh nghiệp với chính phủ
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)
クラスB クラスB
mạng lớp b