Các từ liên quan tới イエス・ウィー・ハブ・ノー・バナナ
イエスかノーか イエスかノーか
có hay không
ハブ ハブ
trung tâm
バナナ虫 バナナむし バナナムシ
Bothrogonia ferruginea (species of leafhopper)
chuối
リピータ・ハブ リピータ・ハブ
trung tâm lặp lại
インテリジェント・ハブ インテリジェント・ハブ
ứng dụng
ハブ毛 ハブけ
lông moay ơ (các loại sợi hoặc lông nhỏ ở phần trục bánh xe, có chức năng giữ bụi bẩn, làm sạch để nước không vào trong các bộ phận của xe đạp, như trục bánh xe hoặc trục đều)
USBハブ USBハブ
bộ chia usb (usb hub)