イエズスかい
イエズス会
☆ Danh từ
Hội Thiên chúa
イエズス会修道士
が
日本
で
本
を
印刷
していた
時期
があった。
Có một thời kỳ khi mà những tu sĩ hội thiên chúa giáo in ấn sách ở Nhật Bản .

イエズス会 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu イエズス会
イエズスかい
イエズス会
hội Thiên chúa
イエズス会
イエズスかい
hội Thiên chúa
Các từ liên quan tới イエズス会
イエズス会士 イエズスかいし
Jesuit (thầy tu dòng Tên)
イエス エス イエズス
chúa Giê-su
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.