Các từ liên quan tới イオンタウン山科椥辻
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
辻 つじ
đường phố; crossroad
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
辻踊 つじおどり
nhảy múa trên một góc phố