Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
新聞売店 しんぶんばいてん
cửa hàng bán báo
新聞販売店 しんぶんはんばいてん
nhà phân phối tin tức có cửa hàng; cửa hàng (của) newsagent
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
店 みせ たな てん
cửa hàng; cửa hiệu; cơ sở (kinh doanh)
松 まつ マツ
cây thông.
戸 こ と
cánh cửa