Các từ liên quan tới イオンモールむさし村山
山村 さんそん
làng trong núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
農山村 のうさんそん
làng nông thôn miền núi
農山漁村 のうさんぎょそん
ngôi làng làm nông, lâm nghiệp và thủy sản
村興し むらおこし
revitalization of a village, village renewal (project)
vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời;, tờ ảnh rời, cảnh xem, lồng vào, gài vào, (+ in, into) cho (chữ, từ...) vào
むさ苦しい むさくるしい
hôi thối, bẩn thỉu