Các từ liên quan tới イオンモール水戸内原
ガラスど ガラス戸
cửa kính
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met