イオン交換樹脂
イオンこうかんじゅし
☆ Danh từ
Nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
両性イオン交換樹脂
Nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion lưỡng tính
イオン交換樹脂法
Phương pháp nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
イオン交換樹脂カラム
Cột nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion .
Nhựa trao đổi ion
イオン交換樹脂法
Phương pháp nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
イオン交換樹脂カラム
Cột nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion .
イオン交換樹脂
Nhựa trao đổi ion .

イオン交換樹脂 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu イオン交換樹脂
イオン交換樹脂
イオンこうかんじゅし
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
イオンこうかんじゅし
イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
Các từ liên quan tới イオン交換樹脂
陽イオン交換樹脂 ひイオンこーかんじゅし
nhựa trao đổi ion+
陰イオン交換樹脂 かげイオンこーかんじゅし
nhựa trao đổi ion âm
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオン交換 イオンこうかん
trao đổi ion
イオン交換水 イオンこうかんすい
nước khử ion, nước DI