イオンかけいこう
イオン化傾向
☆ Danh từ
Khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
イオン化傾向
が
大
きいということは,
イオン
になりやすいことで,
イオン化傾向
が
小
さいということは,
イオン
になりにくいことです
Khuynh hướng ion hóa lớn là dễ tạo ra ion còn khuynh hướng ion hóa nhỏ là khó tạo ra ion.
イオン化傾向とは、水中で金属単体がイオン化しやすい順に並べたものです
Khuynh hướng ion hóa là đơn thể kim loại được xếp theo thứ tự dễ bị ion hóa trong nước .

イオン化傾向 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu イオン化傾向
イオンかけいこう
イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá
イオン化傾向
イオンかけいこう
khuynh hướng ion hoá
Các từ liên quan tới イオン化傾向
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンか イオン化 イオン価
giá trị ion
イオンかエネルギー イオン化エネルギー
năng lượng ion hoá
傾向 けいこう
khuynh hướng; xu hướng; hướng vận động của sự vật, hiện tượng
イオン化 イオンか
ion hoá; độ ion hoá; sự ion hóa
インフレ傾向 インフレけいこう
xu hướng gây lạm phát
データ傾向 データけいこう
xu hướng dữ liệu
傾向スコア けーこースコア
số xu hướng